Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for teint in Vietnamese - French dictionary
bợt
ngăm
sắc mặt
bạc phếch
tắt ngóm
trắng nõn
sạm
tái
thiết bì
đen giòn
xanh mét
xám ngoét
tuyệt giống
đỏ đắn
da chì
đỏ hỏn
nước da
da dẻ
bánh mật
trạy
tuyệt chủng
nhuốm
tro tàn
lợt lạt
tắt ngấm
vàng vọt
nhợt
lụn
lịm
vàng ệch
bệch bạch
mai mái
sởn mởn
xanh mướt
bệch
bạc màu
nhường
bủng
lụi
nõn
xanh bủng
tươi tắn
trắng trẻo
xanh xao
xanh xao
xám xịt
xám xịt
ngỏm
rám
nhợt nhạt
lờ đờ
trở
tôn
lờ
non
xanh
xanh
bạc
tắt
thôi