Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for team-work in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
tập thể
bảo tồn bảo tàng
sẩy vẩy
cắt đặt
giua
ca
kim chỉ
bôi bác
đầu tay
ăn làm
hùng hục
bê trễ
giữ trẻ
cặm cụi
bấn
chắp vá
bễ
kiến trúc
nghỉ việc
tổ
âm điệu
bù đầu
cầm chừng
đấu thủ
rít
đánh đố
chương trình
bán kết
hội
ăn đứt
Hà Tĩnh
đội
chân đất
lân
cánh
khoán trắng
việc
danh phẩm
mua việc
chấm công
cốt truyện
tác phong
chuyền
giai phẩm
làm ăn
ăn mảnh
chạy giấy
đại sự
khổ công
diễn tấu
lụi cụi
thất nghiệp
tác phẩm
việc làm
đình chỉ
đi làm
dấn bước
động tác
khởi công
nai lưng
vận hành
xốc vác
kế nghiệp
dở tay
đôn đốc
sát sao
buông tay
nghiêng
những ai
khổ học
bất cẩn
ba cùng
ộn
hạng mục công trình
hư cấu
khốn đốn
dễ dàng
ngơi
giàn
nên chi
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last