Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tantamount
/'tæntəmaunt/
Jump to user comments
tính từ
  • tương đương với, có giá trị như, nang với
    • his request is tantamount to a command
      yêu cầu của ông ấy thật ngang với mệnh lệnh (thật chẳng khác gì một mệnh lệnh)
Related words
Comments and discussion on the word "tantamount"