Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
tank town
/'tæɳktaum/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (ngành đường sắt) ga xép (xe lửa đỗ lấy nước)
  • tỉnh xép, tỉnh nhỏ
Related search result for "tank town"
Comments and discussion on the word "tank town"