Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tam diện
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (toán) Hình tạo thành bởi ba mặt phẳng cắt nhau và giới hạn ở những giao tuyến của chúng.
Comments and discussion on the word "tam diện"