Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
bàn
khăn bàn
quy công
dân y
đặc vụ
ngoài miệng
bàn tròn
khênh
quân dịch
kỷ
an táng
biểu
chả
sát phạt
mỏng môi
niên biểu
án thư
hương án
làm cái
kiêu binh
bàn mổ
cửu chương
nhà cái
lục xì
phán sự
binh dịch
học chính
quạt bàn
bàn ăn
dọn bàn
dao ăn
y tế
tại chức
phụ dịch
nha
mật vụ
khâm thiên giám
bàn độc
dọn ăn
dầu ăn
giúp ích
tại ngũ
ty
phòng nhì
đám bạc
ghếch
gỗ dán
quân chủng
mép
hồ lì
ngăn kéo
sở đắc
hoen ố
dịch vụ
giải ngũ
chêm
cặn
đá đưa
hoành
ruỗng
more...