Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tabatière
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • hộp đựng thuốc hít
  • (xây dựng) cửa sổ mái
    • tabatière anatomique
      (giải phẫu) hố lào
Comments and discussion on the word "tabatière"