Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
, )
tỷ trọng
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. 1. Tỷ số trọng lượng của một khối vật chất chia cho trọng lượng của một khối nước cùng thể tích : Tỷ trọng của sắt là 7,8. 2. Tỷ lệ của từng phần so với toàn bộ : Tỷ trọng của ngành cơ khí trong công nghiệp nặng.
Related search result for
"tỷ trọng"
Words pronounced/spelled similarly to
"tỷ trọng"
:
tá tràng
tay trắng
tay trong
Thái Trắng
thao trường
thất trung
thị trường
thị trưởng
Thọ Trường
Thôi Trương
more...
Comments and discussion on the word
"tỷ trọng"