Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tỵ tổ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Người sáng lập ra một học thuyết (cũ): Đác-uyn là tỵ tổ của tiến hóa luận.
Related search result for "tỵ tổ"
Comments and discussion on the word "tỵ tổ"