Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
tự
Jump to user comments
version="1.0"?>
ph. Từ chỉ điểm gốc trong thời gian hay không gian: Tự nay về sau; Tự nhà đến ga. 2. Bởi tại: Tự đâu mà mùa màng xanh tốt? 3. Do chính mình, chính mình: Tự tay vá quần áo; Tự phê bình.
d. Người giữ chùa.
t. Có tên chữ là: Nguyễn Du tự là Tố Như.
Related search result for
"tự"
Words pronounced/spelled similarly to
"tự"
:
T34
ta
tà
tà ý
tả
tã
tá
tạ
tai
tài
more...
Words contain
"tự"
:
Đằng Vương các tự
Bao Tự cười
bán tự động
cầu tự
chiết tự
Hán tự
hữu xạ tự nhiên hương
hồng thập tự
kế tự
khoa học tự nhiên
more...
Comments and discussion on the word
"tự"