Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
tự vệ
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. 1. Tự mình giữ lấy mình, chống lại sự xâm phạm của kẻ khác. 2. d. Lực lượng bán vũ trang của địa phương, do nhân dân, đoàn thể, cơ quan, xí nghiệp... tự tổ chức để tự bảo vệ.
Related search result for
"tự vệ"
Words pronounced/spelled similarly to
"tự vệ"
:
tà vạy
tai vạ
tài vụ
tại vị
tạp vụ
tây vị
thay vì
thế vị
thi vị
Thị Vải
more...
Comments and discussion on the word
"tự vệ"