Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tự thừa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (toán) 1. t. Nói một số nhân lên với chính nó: a tự thừa. 2. đg. Nhân một số với chính nó nhiều lần: Tự thừa số a ba lần.
Related search result for "tự thừa"
Comments and discussion on the word "tự thừa"