Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
tự khẳng định
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • s'affirmer.
    • Một tài năng đã tự khẳng định
      un talent qui s'est affirmé.
Related search result for "tự khẳng định"
Comments and discussion on the word "tự khẳng định"