Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tự dưỡng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Có thể tự chế lấy thức ăn để nuôi mình: Cây xanh là những sinh vật tự dưỡng.
Related search result for "tự dưỡng"
Comments and discussion on the word "tự dưỡng"