Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
từ đầu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • depuis le commencement; dès le début.
    • Từ đầu đến cuối
      depuis le commencement jusqu'à la fin;
    • Việc hỏng từ đầu
      l'affaire est ratée dès le début.
Related search result for "từ đầu"
Comments and discussion on the word "từ đầu"