Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
từ đầu
Jump to user comments
version="1.0"?>
depuis le commencement; dès le début.
Từ đầu đến cuối
depuis le commencement jusqu'à la fin;
Việc hỏng từ đầu
l'affaire est ratée dès le début.
Related search result for
"từ đầu"
Words pronounced/spelled similarly to
"từ đầu"
:
tả hữu
tạ từ
tài tử
tất yếu
tề tựu
tế tử
tế tự
tế tửu
tha thứ
thái hậu
more...
Comments and discussion on the word
"từ đầu"