Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tứ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
an tức hương
ân tứ
ý tứ
đặc tứ
bực tức
cấu tứ
căm tức
chọc tức
ghen tức
giảm tức
hạ tứ
lập tức
lợi tức
ngay lập tức
ngay tức khắc
ngay tức thì
sắc tứ
tình tứ
tô tức
tấm tức
tứ
tứ đức
tứ bàng
tứ bào tử
tứ bình
tứ bảo
tứ bề
tứ bội
tứ cửu
tứ cực
tứ chi
tứ chiếng
tứ dân
tứ diện
tứ duy
tứ giác
tứ kết
tứ khổ
tứ khoái
tứ lục
tứ linh
tứ mã
tứ phân
tứ phía
tứ phẩm
tứ phương
tứ qúy
tứ sắc
tứ tán
tứ tử
tứ thanh
tứ thân
tứ thời
tứ thể
tứ thiết
tứ thư
tứ trụ
tứ tuần
tứ tung
tứ tuyệt
tứ vi
tứ xứ
tứa
tức
tức bực
tức cảnh
tức cười
tức giận
tức hứng
tức khí
tức khắc
tức là
tức mình
tức như
tức tốc
tức tối
tức thì
tức thời
tức thị
tức tưởi
First
< Previous
1
2
Next >
Last