Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tờ mờ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1. Chưa sáng hẳn: Ra đi từ lúc trời tờ mờ. 2. Tờ mờ không rõ ràng: Nét bút chỉ tờ mờ.
Related search result for "tờ mờ"
Comments and discussion on the word "tờ mờ"