Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tổ hợp tác
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nhóm những người thợ thủ công hoặc những người buôn bán lẻ, chung sức chung vốn để sản xuất hoặc buôn bán.
Comments and discussion on the word "tổ hợp tác"