Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tỏ vẻ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Biểu hiện ra bề ngoài một thái độ hay một trạng thái tình cảm nào đó cho người khác thấy rõ. Gật đầu tỏ vẻ bằng lòng. Tỏ vẻ hăng hái.
Related search result for "tỏ vẻ"
Comments and discussion on the word "tỏ vẻ"