Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tỉ mỉ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • méticuleux ; minutieux.
    • Công việc tỉ mỉ
      travail méticuleux ;
    • Bài thuyết trình tỉ mỉ
      un exposé minutieux ;
    • Người quan sát tỉ mỉ
      un observateur minutieux.
Related search result for "tỉ mỉ"
Comments and discussion on the word "tỉ mỉ"