Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tắc trách
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. (Làm việc gì) chỉ cốt cho xong, không chú ý đến kết quả, do thiếu tinh thần trách nhiệm. Làm ăn tắc trách. Thái độ tắc trách.
Comments and discussion on the word "tắc trách"