Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tù và
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 d. (kng.). Dạ dày ếch dùng làm món ăn.
  • 2 d. Dụng cụ để báo hiệu ở nông thôn thời trước, làm bằng sừng trâu, bò hoặc vỏ ốc, dùng hơi để thổi, tiếng vang xa. Thổi tù và. Hồi tù và rúc lên.
Related search result for "tù và"
Comments and discussion on the word "tù và"