Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tétonnière
Jump to user comments
tính từ, danh từ giống cái
  • (thân mật) (có) vú sệ
    • Femme tétonnière
      người đàn bà vú sệ
danh từ giống cái
  • (thân mật) đàn bà vú sệ
Comments and discussion on the word "tétonnière"