Từ "témoignage" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le témoignage) và có nghĩa chính là "lời chứng" hoặc "sự làm chứng". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý, nhưng cũng có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác để diễn tả việc thể hiện, chứng minh hoặc công nhận một điều gì đó.
Giải thích chi tiết về từ "témoignage":
Lời chứng: Là sự khai báo hoặc thông tin mà một người cung cấp để chứng minh điều gì đó, thường trong bối cảnh pháp lý.
Biểu lộ: Có thể là sự thể hiện tình cảm, cảm xúc hoặc quan điểm của một người về một vấn đề nào đó.
Témoigner (động từ): Có nghĩa là "làm chứng", "chứng kiến".
Témoin (danh từ giống đực): Nghĩa là "nhân chứng".
Témoignage à charge: Lời chứng buộc tội, tức là lời khai có thể gây bất lợi cho bị cáo.
Témoignage à décharge: Lời chứng gỡ tội, nghĩa là lời khai có lợi cho bị cáo.
Témoignage d'amitié: Sự biểu lộ tình bạn, có thể là một hành động hoặc lời nói thể hiện tình cảm bạn bè.
En témoignage de: Để tỏ lòng (ví dụ: "en témoignage de mon amitié" - để tỏ lòng tình bạn của tôi).
Trong bối cảnh pháp lý: "Le témoin a donné un témoignage à charge contre l'accusé." (Nhân chứng đã đưa ra lời chứng buộc tội đối với bị cáo.)
Trong bối cảnh cá nhân: "Son témoignage d'amitié m'a beaucoup touché." (Sự biểu lộ tình bạn của anh ấy đã làm tôi rất cảm động.)
Thừa nhận điều gì đó: "Il a rendu témoignage à la générosité de son ami." (Anh ấy đã thừa nhận lòng hào phóng của người bạn mình.)
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Déclaration: Tuyên bố, lời khai.
Attestation: Giấy chứng nhận, lời chứng thực.
Certificat: Chứng chỉ, giấy chứng nhận.
Rendre témoignage à quelqu'un: Làm chứng cho ai đó, thừa nhận công lao hoặc phẩm chất tốt đẹp của ai đó.
Rendre témoignage à quelque chose: Thừa nhận một điều gì đó, công nhận giá trị của nó.
Kết luận:
Từ "témoignage" không chỉ đơn thuần là lời chứng trong lĩnh vực pháp lý mà còn mở rộng ra nhiều khía cạnh của cuộc sống hàng ngày, từ tình bạn đến sự công nhận và tôn vinh những giá trị tốt đẹp.