Characters remaining: 500/500
Translation

témoignage

Academic
Friendly

Từ "témoignage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le témoignage) có nghĩa chính là "lời chứng" hoặc "sự làm chứng". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý, nhưng cũng có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác để diễn tả việc thể hiện, chứng minh hoặc công nhận một điều đó.

Giải thích chi tiết về từ "témoignage":
  1. Định nghĩa:

    • Lời chứng: Là sự khai báo hoặc thông tin một người cung cấp để chứng minh điều đó, thường trong bối cảnh pháp lý.
    • Biểu lộ: Có thể là sự thể hiện tình cảm, cảm xúc hoặc quan điểm của một người về một vấn đề nào đó.
  2. Các biến thể của từ:

    • Témoigner (động từ): Có nghĩa là "làm chứng", "chứng kiến".
    • Témoin (danh từ giống đực): Nghĩa là "nhân chứng".
  3. Cách sử dụng:

    • Témoignage à charge: Lời chứng buộc tội, tức là lời khai có thể gây bất lợi cho bị cáo.
    • Témoignage à décharge: Lời chứng gỡ tội, nghĩalời khai có lợi cho bị cáo.
    • Témoignage d'amitié: Sự biểu lộ tình bạn, có thểmột hành động hoặc lời nói thể hiện tình cảm bạn bè.
    • En témoignage de: Để tỏ lòng (ví dụ: "en témoignage de mon amitié" - để tỏ lòng tình bạn của tôi).
  4. Ví dụ sử dụng:

    • Trong bối cảnh pháp: "Le témoin a donné un témoignage à charge contre l'accusé." (Nhân chứng đã đưa ra lời chứng buộc tội đối với bị cáo.)
    • Trong bối cảnh cá nhân: "Son témoignage d'amitié m'a beaucoup touché." (Sự biểu lộ tình bạn của anh ấy đã làm tôi rất cảm động.)
    • Thừa nhận điều đó: "Il a rendu témoignage à la générosité de son ami." (Anh ấy đã thừa nhận lòng hào phóng của người bạn mình.)
  5. Các từ gần giống đồng nghĩa:

    • Déclaration: Tuyên bố, lời khai.
    • Attestation: Giấy chứng nhận, lời chứng thực.
    • Certificat: Chứng chỉ, giấy chứng nhận.
  6. Idioms cụm động từ:

    • Rendre témoignage à quelqu'un: Làm chứng cho ai đó, thừa nhận công lao hoặc phẩm chất tốt đẹp của ai đó.
    • Rendre témoignage à quelque chose: Thừa nhận một điều đó, công nhận giá trị của .
Kết luận:

Từ "témoignage" không chỉ đơn thuầnlời chứng trong lĩnh vực phápmà còn mở rộng ra nhiều khía cạnh của cuộc sống hàng ngày, từ tình bạn đến sự công nhận tôn vinh những giá trị tốt đẹp.

danh từ giống đực
  1. sự làm chứng
    • Être appelé en témoignage
      được gọi ra làm chứng
  2. lời chứng
    • Témoignage à charge
      lời chứng buộc tội
    • Témoignage à décharge
      lời chứng gỡ tội
  3. bằng chứng, sự biểu lộ
    • Témoignage d'amitié
      sự biểu lộ tình bạn
    • en témoignage de
      để tỏ tấm lòng
    • rendre témoignage à quelque chose
      thừa nhận cái gì
    • rendre témoignage à quelqu'un
      làm chứng cho ai
    • témoignage de satisfaction
      bằng khen

Comments and discussion on the word "témoignage"