Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
syncope
/'siɳkəpi/
Jump to user comments
danh từ
  • (ngôn ngữ học) hiện tượng rụng âm giữa (của từ)
  • (y học) sự ngất
  • (âm nhạc) nhấn lệch
Related words
Comments and discussion on the word "syncope"