Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
symposium
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • hội nghị chuyên đề
    • Symposium de linguistique
      hội nghị chuyên đề về ngôn ngữ học
  • (sử học) tiệc rượu
Comments and discussion on the word "symposium"