Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
symphonie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (âm nhạc) khúc giao hưởng
    • Les symphonies de Beethoven
      những khúc giao hưởng của Bi-tô-ven
  • sự phối hợp
    • Symphonies de couleurs
      sự phối hợp màu sắc
Comments and discussion on the word "symphonie"