Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
sympathiser
Jump to user comments
nội động từ
  • hợp (nhau), ăn ý (nhau)
    • Nous sympathisons vous et moi
      anh và tôi chúng ta hợp nhau
  • thông cảm
    • Sympathiser avec les pauvres
      thông cảm với người nghèo
Related search result for "sympathiser"
Comments and discussion on the word "sympathiser"