Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
syllogisme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • luận ba đoạn, tam đoạn luận
  • (nghĩa rộng, nghĩa xấu) lập luận hoàn toàn hình thức
Related search result for "syllogisme"
Comments and discussion on the word "syllogisme"