Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for sword-dance in Vietnamese - English dictionary
binh đao
ca múa
nhảy
nhẩy
lân
đao kiếm
lửa binh
ấn kiếm
dọng
can qua
bảo kiếm
phi kiếm
gươm
lưỡi gươm
múa rối
múa giật
kiếm
múa
ca vũ
khiêu vũ
vũ
nhảy đầm
kiếm cung
đốc
lưu cầu
dân tộc hoá
báu
sạp
dẻo quẹo
sáng quắc
chuôi
nhịp nhàng
rập rình
biểu diễn
biểu diển
quắc
chém
quần áo
âm nhạc
chiêng
rượu cần
Hà Nội
Thái