Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sweet gale
/'swi:t'geil/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) cây dâu thơm (cùng loại với dâu rượu, có lá thơm)
Related words
Related search result for "sweet gale"
Comments and discussion on the word "sweet gale"