Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
sweep-net
/'swi:pnet/
Jump to user comments
danh từ
  • lưới vét (lưới đánh cá)
  • vợt, lưới (để bắt bướm, sâu bộ...)
Related search result for "sweep-net"
Comments and discussion on the word "sweep-net"