Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
swami
/swɑ:mi/
Jump to user comments
danh từ
  • tượng thờ (Ân độ)
  • người được tôn thờ
  • thầy giảng đạo (Ân độ)
Related search result for "swami"
Comments and discussion on the word "swami"