Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
suy thoái
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Suy yếu và sút kém dần, có tính chất kéo dài: một nền kinh tế suy thoái.
Related search result for "suy thoái"
Comments and discussion on the word "suy thoái"