Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
survive
/sə'vaivə/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • sống lâu hơn
    • to survive one's contemporaries
      sống lâu hơn những người cùng thời
  • sống qua, qua khỏi được
    • to survive all perils
      sống qua mọi sự nguy hiểm
nội động từ
  • sống sót, còn lại, tồn tại
Comments and discussion on the word "survive"