Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
surtension
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (điện học) sự quá điện áp
  • (nghĩa bóng) tình trạng quá căng
    • Surtension d'esprit
      tình trạng tinh thần quá căng
Comments and discussion on the word "surtension"