Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
bề mặt
gieo trồng
địa đầu
san phẳng
hùng cứ
địa bàn
diện
chốn
canh tác
bản lề
chung quanh
chiến sự
mặt
múa rối
bưng biền
phát rẫy
mạn
rẻo cao
biên khu
vùng
cấm địa
địa các
nam bộ
Hoà Bình
sơn cước
diện tích
sơn khê
đặc sản
sơn dã
nạn dân
đói kém
Hà Tĩnh
sơn lâm
san bằng
biên cương
địa phương
sáng loáng
nổi
kếp
chuyên môn hoá
chiếm cứ
khu
Hoa
nhoi
gia cố
hoang dã
duyên giang
kẻ chợ
Tây Bắc
nề
ối
chuyển động
lớp
bán sơn địa
bao quát
băng giá
chu vi
khu vực
cong
Hà Tiên
more...