French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự kích thích quá độ, sự hưng phấn quá độ
- La surexcitation d'un alcoolique
sự kích thích quá độ của một kẻ nghiện rượu
- Surexcitation des sens
sự hưng phấn quá độ của giác quan
- (nghĩa bóng) sự kích động cao độ