Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
surenchérissement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự tăng giá lên nữa, sự đắt lên nữa
    • Surenchérissement des denrées alimentaires
      sự tăng giá thực phẩm lên nữa
Comments and discussion on the word "surenchérissement"