Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
surabonder
Jump to user comments
nội động từ
  • thừa thãi, có thừa
    • Dans cette région, les fruits surabondent
      trong vùng đó trái cây thừa thãi
  • (nghĩa bóng) chan chứa, tràn đầy
    • La foule surabonde de joie
      quần chúng tràn đầy vui sướng
Related words
Comments and discussion on the word "surabonder"