Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
suppressor
/sə'presə/
Jump to user comments
danh từ
  • người đàn áp
  • (kỹ thuật) bộ triệt, máy triệt
    • noise suppressor
      máy triệt tiếng ồn
Related words
Comments and discussion on the word "suppressor"