Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
suppleness
/'sʌplnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính mềm, tính dễ uốn (của kim loại)
  • tính mềm mỏng
  • tính hay luồn cúi, tính quỵ luỵ
Related words
Comments and discussion on the word "suppleness"