French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- (ngôn ngữ học) cấp (so sánh) cao nhất; từ ở cấp cao nhất
- (nghĩa bóng) cực độ, cực điểm
- Le superlatif de ses espérances
cực điểm hy vọng của nó
- Il m'ennuie au superlatif
nó làm tôi chán đến cực độ
tính từ
- (ngôn ngữ học) xem (danh từ giống đực)
- Préfixes superlatifs
tiền tố chỉ cấp (so sánh) cao nhất
- (từ cũ, nghĩa cũ) hết sức; quá mức
- Un ennui superlatif
mối buồn phiền hết sức
- Des compliments superlatifs
những lời khen quá mức