Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
superannuation
/,sju:pə,rænju'eiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự cho về hưu, sự thải vì quá già, sự thải vì quá cũ
  • sự loại (một học sinh) vì không đạt tiêu chuẩn
  • sự cũ kỹ, sự lạc hậu (tư tưởng)
Comments and discussion on the word "superannuation"