Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
supérieurement
Jump to user comments
phó từ
hơn người
Être doué supérieurement
có năng khiếu hơn người
(thân mật) hết sức, tuyệt vời
Chanter supérieurement
hát tuyệt vời
Supérieurement ennuyeux
chán hết sức
Related search result for
"supérieurement"
Words contain
"supérieurement"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
thượng
trịch thượng
thượng đẳng
trên
cao đẳng
cao cấp
thượng lệnh
thượng tỉ
thượng cấp
hơn hẳn
more...
Comments and discussion on the word
"supérieurement"