Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
supérieurement
Jump to user comments
phó từ
  • hơn người
    • Être doué supérieurement
      có năng khiếu hơn người
  • (thân mật) hết sức, tuyệt vời
    • Chanter supérieurement
      hát tuyệt vời
    • Supérieurement ennuyeux
      chán hết sức
Related search result for "supérieurement"
Comments and discussion on the word "supérieurement"