Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sung quân
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nói người phạm tội dưới thời phong kiến bị đày ra biên giới làm lính thú.
Related search result for "sung quân"
Comments and discussion on the word "sung quân"