Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sundowner
/'sʌn,daunə/
Jump to user comments
danh từ
  • (Uc) người đi tìm việc tính từng chặng ngủ
  • (thông tục) cốc rượu tiễn mặt trời (uống lúc mặt trời lặn)
Comments and discussion on the word "sundowner"