Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
cấp cao
chủ toạ
đỉnh
thượng đỉnh
ngọn
hội nghị
hội đồng
phó hội
lánh mặt
sơ ngộ
hội ngộ
bàn mảnh
quy cách
bao trùm
ấn tượng
chất vấn
biển
choán
chủ tịch
lùi
Hà Tĩnh