Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
succulent
Jump to user comments
tính từ
  • ngon, ngon lành của món ăn
    • Mets succulent
      món ăn ngon
  • (thực vật học; y học) mọng nước
    • Feuille succulente
      lá mọng nước
    • Main succulente
      bàn tay mọng nước
Related words
Comments and discussion on the word "succulent"