Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
successible
Jump to user comments
tính từ
  • (luật học, pháp lý) có quyền thừa kế, đủ tư cách thừa kế
    • Parents successibles
      bà con có quyền thừa kế
danh từ
  • người có quyền thừa kế
Comments and discussion on the word "successible"